Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thóc mách
[thóc mách]
|
inquisitive; nosy
to interfere; to meddle; to pry
let us not pry into the holy mysteries of others
Từ điển Việt - Việt
thóc mách
|
động từ
tò mò nghe chuyện rồi đem nói chỗ này chỗ kia
người có tính thóc mách nên không ai ưa